Đang truy cập: 5
Trong ngày: 47
Trong tháng: 78
Tổng truy cập: 78013
1. Thép tấm lá là gì?
Thép tấm lá là thép có dạng tấm được cắt xẻ từ cuộn thép cán nguội. Thép tấm lá cực mỏng, có độ đàn hồi tốt và chống chịu lực rất tuyệt vời.
Từ thép tấm lá người ta có thể sản xuất ra nhiều loại sản phẩm khác nhau: thép ống, thép hình uốn, các loại sản phẩm đa dạng,…
Các sản phẩm được sản xuất từ thép tấm lá cho phép tiết kiệm từ 10 – 15% kim loại đầu vào.
Thành phần hóa học
Ký hiệu |
C |
Mn |
P |
S |
SPCC |
0,12 Max |
0,50 Max |
0,040 Max |
0,045 Max |
SPCD |
0,10 Max |
0,45 Max |
0,035 Max |
0,035 Max |
SPCE |
0,08 Max |
0,40 Max |
0,030 Max |
0,030 Max |
2. Phân loại thép tấm trên thị trường hiện nay
Hiện nay trên thị trường thép tấm lá được phân chia thành 3 loại chính là thép tấm lá đen, thép tấm lá mạ kẽm và thép tấm lá không gỉ (inox).
2.1 Thép tấm đen
Với đặc tính dễ bị oxy hóa, ăn mòn bởi môi trường xung quanh, chủ đầu tư không nên sử dụng thép tấm lá đen trong các môi trường có điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên vẫn có thể gia tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn bằng cách mạ kẽm, bôi dầu hoặc sơn lên bề mặt.
2.2 Thép tấm lá mạ kẽm
Nhờ lớp mạ kẽm tấm thép có khả năng chống ăn mòn cao, chống chịu tốt với các tác nhân từ môi trường bên ngoài. Độ bền cao giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
2.3 Thép tấm lá không gỉ (inox)
Thép tấm không gỉ có khả năng chống ăn mòn tốt nhất so với các loại còn lại. Độ bề cao, kháng nhiệt tốt, mềm dẻo dễ tạo hình,… Do đó, thép tấm lá không gỉ được ứng dụng phổ biến trong mọi lĩnh vực từ đời sống cho đến sản xuất công nghiệp.
3. Kích thước và dung sai tiêu chuẩn
Tiêu chí |
Đơn vị đo |
Tiêu chuẩn |
Vật liệu |
PO, CR, GI/GA/EG, ZAM, Thép không gỉ (SUS) |
|
Độ dày |
mm |
0.3 – 6.0 (với cuộn) tối đa 13 mm (với nguyên liệu tấm) |
Chiều rộng cuộn mẹ |
mm |
từ 100 – 1,600 |
Chiều rộng nguyên liệu tấm |
mm |
từ 100 – 3,000 |
Trọng lượng cuộn mẹ |
Tối đa 25,000 |
|
Đường kính trong cuộn mẹ |
mm |
508/610/762 |
Đường kính ngoài cuộn mẹ |
mm |
Tối đa 2,000 |
Sản phẩm |
||
Chiều dài tấm |
mm |
30 – 6,000 |
Dung sai độ dài |
mm |
± 0.5 |
Dung sai đường chéo |
mm |
< 0.5/1,000 |
Bavia (mm) |
mm |
≤ 0.05 |
Phủ bề mặt |
Giấy, Vinyl |
4. Ứng dụng của thép tấm lá
Thép tấm lá được ứng dụng rất đa dạng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực của cuộc sống. Tiêu biểu như:
Thép tấm đen
Thép tấm mạ kẽm
Thép tấm không gỉ